Liên hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Di dân tay nghề
Úc
Canada
Di dân thương mại
Úc
Canada
Đài Loan
Định Cư
Úc
Mỹ
Canada
Du học
Du học Úc
Sydney - NSW
Adelaide - SA
Melbourne - VIC
Perth - WA
Brisbane - QLD
Du học Mỹ
Vùng Đông Nam (Southeast)
Bang Florida
Bang Georgia
Bang Tennessee
Bang Virginia
Bang North Carolina
Bang South Carolina
Bang Louisiana
Bang Mississipi
Bang Alabama
Bang Kentucky
Bang West Virginia
Bang Delaware
Bang Arkansas
Vùng Trung Tây (Midwest)
Bang Michigan
Bang Minnesota
Bang Ohio
Bang Illinois
Bang Kansas
Bang North Dakota
Bang South Dakota
Bang Nebraska
Bang Iowa
Bang Missouri
Bang Wisconsin
Bang Indiana
Vùng Tây (West)
Bang California
Bang Washington
Bang Oregon
Bang Nevada
Bang Idaho
Bang Montana
Bang Wyoming
Bang Utah
Bang Colorado
Bang Alaska
Bang Hawaii
Vùng Đông Bắc (Northeast)
Bang New York
Bang Pennsylvania
Bang Connecticut
Bang Massachusetts
Bang Maine
Bang Maryland
Bang New Jersey
Bang Rhode Island
Bang Vermont
Bang New Hampshire
Vùng Tây Nam (Southwest)
Bang Texas
Bang Arizona
Bang New Mexico
Bang Oklahoma
Du học Canada
Du học New Zealand
Du học Singapore
Du học Đài Loan
Du Lịch / Công Tác
Úc
Mỹ
Canada
Đài Loan
Cách Loại Dịch Vụ Khác
Danh Sách Ngành Nghề Tồng Hợp (cập nhật 11-03-2019)
Sau đây là một danh sách liệt kê tất cả ngành nghề nghiệp cho từng loại visa tương ứng. Bạn có thể dựa vào danh sách này để tìm ra ngành nghề của bạn có được công nhận cho loại visa mà bạn muốn xin.
Hướng dẫn cách tìm ngành nghề theo loại visa:
Nhấn Ctrl + F
Nhập ký hiệu visa. vd: 189 (PT)
Trình duyệt sẽ tự động highlight màu vàng cụm từ 189 (PT) và bạn đã biết tất cả những ngành nghề tương ứng với loại visa 189 (PT)
Loại Visa
Ký hiệu thể hiện trong danh sách
Employer Nomination Scheme (subclass 186) - Direct Entry and Temporary Residence Transition streams
186
Regional Sponsored Migration Scheme visa (subclass 187)
187
Skilled Independent visa (subclass 189) – Points-tested stream
189 (PT)
Skilled Nominated visa (subclass 190)
190
Training visa (subclass 407)
407
Temporary Graduate visa (subclass 485) – Graduate Work
485 (GW)
Skilled Regional (Provisional) visa (subclass 489) - Family nominated
489 (F)
Skilled Regional (Provisional) visa (subclass 489) - State or Territory nominated
489 (S/T)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482) - Medium-term stream
482
(MT)
Temporary Skill Shortage visa (subclass 482) - Short-term stream
482
(ST)
Danh Sách Ngành Nghề Tổng Hợp
Ngành Nghề
Loại Visa
Điều Kiện
Thuộc Danh Sách
Aboriginal and Torres Strait Islander Health Worker
187
RSMS ROL
Accommodation and Hospitality Managers nec
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Accountant (General)
186
[a] | [p] | [q]
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
[a] | [p] | [q]
187
Actor
187
RSMS ROL
Actors, Dancers and Other Entertainers nec
187
RSMS ROL
Actuary
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Acupuncturist
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Advertising Manager
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Advertising Specialist
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Aeronautical Engineer
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Aeroplane Pilot
407
ROL
489 (S/T)
482 (MT)
[b]
187
Agricultural Consultant
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Agricultural Engineer
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Agricultural Scientist
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Agricultural Technician
407
ROL
489 (S/T)
482 (MT)
[b]
187
Air Traffic Controller
187
RSMS ROL
Air Transport Professionals nec
187
RSMS ROL
Airconditioning and Mechanical Services Plumber
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Airconditioning and Refrigeration Mechanic
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Aircraft Maintenance Engineer (Structures)
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Ambulance Officer
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Amusement Centre Manager
407
ROL
489 (S/T)
482 (MT)
[b]
187
Anaesthetic Technician
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Anaesthetist
407
ROL
489 (S/T)
187
482 (MT)
[b]
Analyst Programmer
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Animal Attendants and Trainers nec
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
[c]
187
Antique Dealer
187
RSMS ROL
Apiarist
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
[d]
187
Apparel Cutter
187
RSMS ROL
Aquaculture Farmer
407
ROL
489 (S/T)
482 (MT)
[b] | [d]
187
Arborist
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Archaeologist
187
RSMS ROL
Architect
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Architectural Draftsperson
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Architectural, Building and Surveying Technicians nec
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Archivist
187
RSMS ROL
Art Director (Film, Television or Stage)
187
RSMS ROL
Art Teacher (Private Tuition)
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Artistic Director
190
MLTSSL
407
489 (S/T)
482 (MT)
186
187
189 (PT)
489 (F)
485 (GW)
Arts Administrator or Manager
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Auctioneer
187
RSMS ROL
Audiologist
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Author
187
RSMS ROL
Automotive Electrician
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Baker
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
[e]
187
Barrister
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Bed and Breakfast Operator
187
RSMS ROL
Beef Cattle Farmer
407
ROL
489 (S/T)
482 (MT)
[b] | [d]
187
Betting Agency Manager
187
RSMS ROL
Biochemist
186
MLTSSL
407
482 (MT)
190
489 (S/T)
489 (F)
485 (GW)
189 (PT)
187
Biomedical Engineer
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Biotechnologist
186
MLTSSL
407
482 (MT)
190
489 (S/T)
489 (F)
485 (GW)
189 (PT)
187
Blacksmith
187
RSMS ROL
Boarding Kennel or Cattery Operator
187
RSMS ROL
Boat Builder and Repairer
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Book or Script Editor
190
STSOL
407
489 (S/T)
482 (ST)
187
Botanist
186
MLTSSL
407
482 (MT)
190
489 (S/T)
489 (F)
485 (GW)
189 (PT)
187
Bricklayer
186
MLTSSL
189 (PT)
190
407
485 (GW)
489 (F)
489 (S/T)
482 (MT)
187
Broadcast Transmitter Operator
187
RSMS R