Kaplan Business School

Kaplan Australia thuộc hệ thống trường quốc tế Kaplan, một trong những nhà cung cấp giáo dục hàng đầu thế giới, giúp hàng triệu sinh viên trên toàn thế giới đạt được mục tiêu giáo dục và nghề nghiệp mỗi năm. Trường Kaplan cam kết cung cấp giáo dục chất lượng cao và phúc lợi sinh viên. Trường Kaplan được công nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục trên thế giới như Hội đồng Anh tại Vương quốc Anh, ACCET tại Mỹ, NEAS tại Úc, NZQA tại New Zealand, ACELS tại Ireland và Languages Canada tại Canada. Các chương trình và dịch vụ của chúng tôi được giám sát thường xuyên để đảm bảo trải nghiệm học tập của bạn vừa thành công vừa thú vị


Tên trường: KAPLAN – Business School
Loại trường: Trường Dân Lập
Địa chỉ:

  • Adelaide – South Australia
  • Brisbane – Queensland
  • Melbourne – Victoria
  • Sydney – New South Wales

Website:http://www.kbs.edu.au/

CHƯƠNG TRÌNH HỌC CHÍNH

  1. Diploma of Commerce
  2. Bachelor of Business
  3. Bachelor of Business (Accounting)
  4. Bachelor of Business (Human Resource)
  5. Bachelor of Business (Hospitality & Tourism Management)
  6. Graduate Certificate in Accounting
  7. Master of Accounting
  8. Master of Professional Accounting
  9. Graduate Certificate in Business Administration
  10. Graduate Diploma of Business Administration
  11. Master of Business Administration
Kaplan chart 1Kaplan chart 2

HỌC PHÍ

Chương Trình Học
Thời Gian Học
Tổng Học Phí
Diploma of Commerce 1 năm $AUD 13,200
Bachelor of Business 2 – 3 năm $AUD 39,600
Graduate Certificate in Accounting 4 tháng $AUD 8,200
Master of Accounting 1.5 năm $AUD 32,800
Master of Professional Accounting 2 năm $AUD 24,600
Graduate Certificate in Business Administration 7 tháng $AUD 12,300
Graduate Diploma of Business Administration 1 năm $AUD 20,500
Master of Business Administration 2 năm $AUD 30,750

THỜI GIAN NHẬP HỌC

3 kỳ: Tháng 3, Tháng 7, Tháng 11

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC

Chương Trình Học
Học Lực
IELTS
TOEFL
cBT
iBT
Diploma of Commerce Hoàn thành lớp 12, Điểm TB: 6.0 – 6.5 5.5 195 70
Bachelor of Business 6.0 213 80
Graduate Cert. / Graduate Dip. / Master Degree Hoàn thành đại học 6.0 213 80




 

Share In
Các tin liên quan