MỘT SỐ KHÁCH HÀNG CÓ VISA GẦN ĐÂY NHẤT

  Chúc mừng chị Nguyễn Thị Sang được visa định cư Úc 
 
  Chúc mừng em Văn Tuấn Đạt được vía du học Canada
 
  Chúc mừng em Lạc Liên Quân được vía du học Úc
  Chúc mừng anh Hồng Chánh Nghĩa được visa du lịch Úc  
  Chúc mừng chị Nguyễn Anh Thư được vía du lich Úc 
 
  Chúc mừng gia đình chị Ngô Liễu San được vía định cư Mỹ
  Chúc mừng em Kiều Bùi Thanh được vía du học Canada
  Chúc mừng vợ chồng Đỗ Cẩm Thành được vía du lịch thăm con Úc
   Chúc mừng Cao Huệ Trinh được visa du lịch Canada
  Chúc mừng bé Nguyễn Trần Hà Phương (2013) được visa định cư Úc diện cha mẹ bảo lãnh. (Lãnh sự Úc đã bắt đầu cấp lại visa định cư) 
  Chúc mừng chú Diệp Khắc Mậu cô Du Mỹ Khanh và em Diệp Vưu Thúy được visa định cư Úc diện con bảo lãnh cha mẹ 
  Chúc mừng em Trang Khánh Linh được cấp visa du lịch Canada 
  Chúc mừng chị Trần Thể Bình được vấp visa du lịch Canada  
  Chúc mừng chị Tăng Thị Ngọc Thủy và 2 con được visa định cư Mỹ diện hôn nhân
  Chúc mừng Trần Thị Kim Ngân được visa định cư Úc diện hôn thê 
  Chúc mừng gia đình chị Đặng Thủy Châu (chồng và 2 con) được visa dịnh cư Mỹ diện anh chị em bảo lãnh
  Chúc mừng Huỳnh Lệ Thục được visa định cư Canada
  Chúc mừng cô Phan Thị Kim Hằng và em Cổ Phan Trúc Giang được visa định cư Úc diện con bảo lãnh cha mẹ và người lệ thuộc
  Chúc mừng Đặng Triệu Đình được visa du học Úc
  Chúc mừng Triệu Mẫn Du được visa định cư Úc diện hôn thê 
  Chúc mừng cô Ngô Huệ Thư được visa định cư Úc diện con bảo lãnh 
  Chúc mừng vợ chồng Bành Uyển Bình và Lưu Duy Tín được visa du lịch Úc 
  Chúc mừng cô Thang Lệ Nga được visa du lịch New Zealand 
  Chúc mừng vợ chồng Giang Viêm Quân và Đỗ Cẩm Thành được visa du lịch Úc 
  Chúc mừng cô Nguyễn Thị Mỹ Tiên được visa du lịch Canada 
  Chúc mừng vợ chồng Đàm Vĩ Cường và Huỳnh Thiếu Hoa được visa du lịch Canada
  Chúc mừng ông bà Châu Tô Hà (1960) Đỗ Phương (1958) được visa định cư Úc diện con bảo lãnh cha mẹ 
  Chúc mừng ông bà Trần Dân Vĩ (1965) và Nguyễn Thị Thanh Trúc (1970) được visa định cư Mỹ diện con bảo lãnh cha mẹ
  Chúc mừng Vòng Mỹ Kính (1975) được visa du lịch Canada thăm con du học 
  Chúc mừng Nghiêm Lạc Hoàn (1960) được visa du lịch Úc dài hạn 
   Chúc mừng La Phụng Liên (1971) được visa du lịch Úc
  Chúc mừng bé Đặng Quốc Huy (2017) được visa định cư Canada diện mẹ bảo lãnh 
  Chúc mừng em Đặng Chí Phong (2001) được visa du học Canada 
  Chúc mừng Trang Khánh Long (2004) được visa du học Canada
  Chúc mừng Đinh Quang Thanh (1970) được visa định cư Úc diện hôn thê 
  Chúc mừng Huỳnh Miêu Trân (1989) được visa du lịch Thụy Sĩ
  Chúc mừng ông bà Nguyễn Văn Năm (1964) Nguyễn Thị Liễu (1965) được visa du lịch Canada dài hạn 
  Chúc mừng cô Hùng Tố Trân (1948) và Hùng Tố Bích (1958) được visa du lịch Anh 
  Chúc mừng Lưu Ty Mẫn (1977) được visa định cư Mỹ diện hôn nhân 
  Chúc mừng Trương Thị Mỹ Duyên (1977) được visa du lĩch Úc (từng bị từ chối do tìm không đúng người làm hồ sơ) 
  Chúc mừng Bùi Thị Trọng (1964) được visa du lịch Úc
  Chúc mừng ông bà Nguyễn Văn Tiến (1961) Phạm Thị Lệ Hằng (1960) được visa định cư Úc diện con bảo lãnh cha mẹ 173 
  Chúc mừng Nguyễn Ngọc Vân Trinh (1978) được visa định cư Úc diện hôn thê 
  Chúc mừng Châu Khiết Linh (1999) được visa du học Canada (từng bị từ chối do tự làm hồ sơ) 
  Chúc mừng em Đặng Tuấn Đạt (2006) được visa du học Úc 
  Chúc mừng Lưu Tô Hà (1951) và Lưu Ty Bội (1985) được visa du lịch Úc
  Chúc mừng cô Phạm Thị Út (1947) được visa du lịch Canada
  Chúc mừng Nguyễn Ngọc Duy Trâm (1996) được visa du học Mỹ 
  Chúc mừng Hồ Quỳnh Nguyệt (1984) được visa định cư Úc 
  Chúc mừng Trần Bội Hồng (1994) được visa Châu Âu Schengen 
  Chúc mừng Lâm Nhã Ánh (1984) và con Trần Thế Hùng (2011) được visa du lịch Úc
  Chúc mừng Trần Lệ Xuân (1981) và con Lê Bảo Huy (2007) được visa định cư Canada diện chồng bảo lảnh 
  Chúc mừng em Lý Trần Diệu Cơ (1995) được visa du học Canada 
  Chúc mừng em Trần Quế Nhung (1994) được visa du học canada (từng bị từ trối do sử dụng dịch vụ không chuyên nghiệp) 
  Chúc mừng em Quách Hiền (1999) được visa du học Úc 
  Chúc mừng em Đỗ Bội Nhi (2000) được visa du học Úc 
  Chúc mừng Nguyễn Quốc Tuấn (1953) được visa định cư Mỹ
  Chúc mừng Mai Thị Huyền Trình (1991) được visa định cư Úc
  Chúc mừng Lê Thị Thanh Hương (1990) được visa định cư Mỹ diện hôn thê 
  Chúc mừng Huỳnh Vi Linh (1963) được visa du lịch Canada 
  Chúc mừng cha con Trần Hữu Thuận (1982) và Trần Mỹ Xuyến (2014) được visa du lịch Mỹ 
  Chúc mừng vợ chồng Trần Thị Thuý (1966), Hà Thọ Thành (1955) được visa định cư Mỹ
  Chúc mừng mẹ con Trần Thị Thanh Trang (1973) Dương Hoàng Mai Trâm (2005) được visa định cư Úc 
  Chúc mừng anh em Tất Gia Thành (2001) Tất Gia Kiện (2000) được visa du học Úc
  Chúc mừng Bành Thị Kim Liên (1969) được visa du lịch Canada đi cùng con du học Canada
  Chúc mừng Trường Thị Hồng Diễm (1976) được visa định cư Mỹ diện hôn nhân 
  Chúc mừng Đặng Thị Thu Diễm (1992) được visa du lịch Úc 
  Chúc mừng Lê Thị Hoài Thu (1980) được visa du lịch Canada đi cùng với con du học Canada 
  Chúc mừng Trương Thị Mỹ (1971) được visa du lịch Đài Loan 
  Chúc mừng các em trong bộ phim NGƯỜI VỢ BA (The Third Wife) được visa đến Canada để tham dự Liên Hoan Phim Toronto lần thứ 43 (TORONTO INTERNATIONAL FILM FESTIVAL). vai chính Nguyễn Phương Trà My (2004), thứ chính Mai Cát Vi (2009), Nguyễn Thành Tâm (1997) 
  Chúc mừng em Trần Vĩnh Phát lấy lại được thẻ xanh Mỹ (diện SB1) sau 10 năm rời khỏi nước Mỹ  
  Chúc mừng em Trần Mỹ Phương (1999) được visa du học Đài Loan 
  Chúc mừng em Dương Lý Hiểu Phụng (2000) được visa du học Canada 
  Chúc mừng em Châu Minh Hưỡng (2007) được visa du học Úc 
  Chúc mừng vợ chồng Trần Dương Nữ (1966) và Trịnh Sú Há (1958) được visa du lịch Canada 
  Chúc mừng Lâm Mỹ Duyên (1999) được visa du học Canada 
  Chúc mừng Tăng Gia Đạt (2000) được visa du học Đài Loan và phụ huynh Tăng Quốc Phú (1973) được visa du lịch đi cùng
  Chúc mừng Lý Siêu Thuận (1993) được visa du học Đài Loan
  Chúc mừng Lý Mỹ Phương (1989) được visa du học Canada 
  Chúc mừng Lưu Lệ Phấn (1971) được visa định cư hôn thê Mỹ
  Chúc mừng Trần Huỳnh Gia Kim (1994) được visa định cư hôn nhân Canada  
  Chúc mừng Diệp Yến Bình (1965) được visa du lịch Canada dài hạn đi thăm bạn 
  Chúc mừng Trần Ngọc Na (1986) được visa định cư Úc diện hôn thê
  Chúc mừng Trần Tú Mẫn (1993) được visa du học Canada
  Chúc mừng Trương Thế Trì (1955) Trương Thiếu Anh (1938) được visa du lịch Canada
  Chúc mừng gia đình Trần Quân (1977) Trần Mỹ Quân (2014) Huỳnh Lục Nga (1951) được visa du lịch Úc
  Chúc mừng Lương Gia Linh (1983) được visa định cư Mỹ 
  Chúc mừng Nguyễn Thị Phượng (1986) được visa định cư Úc 
  Chúc mừng cô chú Phạm Thế Hùng (1964) Trần Thị Ninh (1962) được visa định cư Úc 
  Chúc mừng Phạm Hiệp Hòa (1966) đươc visa du lịch Úc
  Chúc mừng cô Tất Đại Hảo (1949) được visa định cư Mỹ 
  Chúc mừng em Trần Hồng Thảo (1993) được visa du học Đài Loan
   Chúc mừng cô Văn Yến Phượng (1950) được visa du lịch Canada
  Chúc mừng Đoàn Trần Thùy Trang (1970) được visa định cư Úc
  Chúc mừng gia đình Huỳnh Lệ Yến (1981) được visa du lịch Hàn Quốc
  Chúc mừng Lê Thị Thanh Xuân (1959) được visa du lịch Úc
  Chúc mừng bà Trương Nhuận Anh (1946) được visa du lịch Canada
  Chúc mừng Lý Nhục Phón (1988) được visa du học Đài Loan
  Chúc mừng Võ Thùy Dương (1983) và con Võ Thanh Vy (2012) được visa định cư Úc diện hôn nhân
  Chúc mừng Trương Kiết Linh (1995) được visa định cư Úc diện hôn thê

Swinburne University Of Technology

Swinburne University of Technology là một trường đại học danh tiếng tại Australia và trên thế giới. Được thành lập từ năm 1908 tại miền đông của thành phố Melbourne, Swinburne có bề dày lịch sử trong việc đào tạo chất lượng cao nhiều ngành học dành cho sinh viên lấy bằng đại học và sau đại học nhờ vào sự liên kết chặt chẽ với ngành Công nghiệp Công nghệ thông tin và các trung tâm nghiên cứu trên thế giới. Sinh viên tốt nghiệp tại Swinburne được trang bị vững vàng các kiến thức và kỹ năng giúp các bạn thành công trong nghề nghiệp.


Trường Swinburne đã phát triển thành một trường đa ngành với nhiều cở sở và hơn 22.000 sinh viên (trong đó có 3.500 sinh viên quốc tế).

Tên trường: Swinburne University of Technology
Loại trường: Đại học Công lập
Địa chỉ: Melbourne-Victoria
Website: http://www.swinburne.edu.au/

CHƯƠNG TRÌNH ANH NGỮ CHUYÊN SÂU

Swinburne University of Technology cung cấp chương trình đào tạo Anh Ngữ chuyên sâu nhằm giúp học sinh nâng cao trình độ Anh Ngữ, thỏa điều kiện đăng ký nhập học của các khóa chính tại trường, nhanh chóng thích nghi với môi trường học tập và sinh hoạt văn hóa Úc.

Chương trình học

  • General English
  • English for Academic Purposes
  • Intensive English
  • IELTS Exam Preparation

Học phí: $AUD 420/tuần
Thời gian học: 5 – 50 tuần
Thời gian nhập học: Tháng 1, Tháng 2, Tháng 3, Tháng 4, Tháng 6, Tháng 7, Tháng 8, Tháng 10, Tháng 11
Điều kiện đăng ký nhập học: Tùy theo trình độ Anh Ngữ

CHƯƠNG TRÌNH HỌC CHÍNH

Swinburne University of Technology cung cấp các khóa dự bị Đại học, bậc đại học và cao học

DỰ BỊ ĐẠI HỌC

FOUNDATION

Swinburne Foundation Year

  • Art | Social Science
  • Business
  • Design
  • Science | Engineering

CERTIFICATE III – TAFE

  • Early Childhood Education & Care

CERTIFICATE IV – TAFE

  • Accounting
  • Business
  • Circus Arts
  • Computer Systems Technology
  • Design
  • Digital & Interactive Games
  • Information Technology Networking
  • International Trade
  • Marketing

DIPLOMA (Unilink)

  • Business
  • Design
  • Engineering
  • Information Technology

TAFE

  • Accounting
  • Business
  • Digital & Interactive Media
  • Early Childhood Education & Care
  • Events
  • Graphics Design
  • Information Technology Networking
  • Interior Design & Decoration
  • International Business
  • Laboratory Technology
  • Marketing
  • Screen & Media

ADVANCED DIPLOMA – TAFE

  • Accounting
  • Computer Systems Technology
  • Electronics & Communications Engineering
  • Engineering Technology
    • Civil
    • Mechanical
    • Robotics & Mechatronics
    • Electrical
  • Events
  • Screen & Media

BẬC ĐẠI HỌC

ASSOCIATE DEGREE

  • Business Administration
  • Health & Community Care

BACHELOR DEGREE

  • Applied Information & Communication Technology
  • Arts
    • Digital Media
    • Games & Interactivity
    • General
    • International Studies
    • International Studies & Chinese
    • International Studies & Italian
    • International Studies & Japanese
    • Journalism
    • Media & Communication
    • Psychology
    • Psychology & Forensic Science
    • Psychology & Psychopshysiology
    • Psychology & Sport Science
    • Security & Counter Terrorism
  • Aviation
    • General
    • Management
  • Business
    • General
    • Accounting
    • Accounting & Finance
    • Advertising
    • Business Administration
    • Commercial Law
    • Entrepreneurship & Innovation
    • Finance
    • Health Management & Communication
    • Human Resource Management
    • International Business
    • Management
    • Marketing
    • Public Relations
    • Tourism Management
  • Business Information Systems
  • Circus Arts
  • Communication
    • General
    • Advertising
    • Media Studies
    • Public Relations
  • Community Health
  • Computer Science
    • General
    • Games Development
  • Design
    • Branded Environments
    • Communication Design
    • Digital Media Design
    • Industrial Design
    • Interior Architecture
  • Engineering
    • Biomedical
    • Civil
    • Construction
    • Electrical & Electronic
    • Electronics & Computer Systems
    • Mechanical
    • Product Design
    • Robotics & Mechatronics
    • Software Engineering
    • Telecommunication & Network Engineering
  • Film & Television
    • General
    • Animation
  • Health Science
    • General
    • Public & Environmental Health
  • Information & Communication Technology
    • General
    • Network Design & Security
  • Innovation & Design
  • Laws
  • Science
    • General
    • Applied Mathematics
    • Biochemistry & Chemistry
    • Biomedical Science
    • Biotechnology
    • Chemistry
    • Environmental Science
    • Physics
    • Psychology
    • Psychology & Psychophysiology
  • Social Science
    • General
    • Psychology
    • Psychology & Forensic Science
    • Psychology & Sport Science
    • Security & Counter Terrorism

BẬC CAO HỌC

PROFESSIONAL YEAR

  • Australian Computer Science (ACS) Professional Year in Computer Science
  • Engineers Australia (EA) Professional Year in Engineering

GRADUATE CERTIFICATE

  • Career Development
  • Clinical Supervision
  • Construction Management
  • Engineering (Electrical & Electronic)
  • Learning & Teaching (Higher Education)
  • Risk Management
  • Arts
    • Media & Communications
    • Writing
  • Aviation
    • Human Factors
    • Management
  • Business Administration
  • Business Management
    • General
    • Executive Administration
  • Commerce
    • General
    • Human Resource Management
    • International Business
  • Engineering
    • Advanced Manufacturing Technology
    • Civil
  • Entrepreneurship & Innovation
  • Finance & Banking
  • Information Systems Management
  • Information Technology
    • General
    • Business Analysis
    • Project Management
  • Management Studies
  • Marketing
  • Multimedia
  • Professional Accounting
  • Science
    • Applied Statistics
    • Astronomy
  • Social Science
    • Professional Counseling
  • Technology – Business Systems

 GRADUATE DIPLOMA

  • Career Development
  • Clinical Supervision
  • Arts
    • Media & Communications
    • Writing
  • Aviation
    • Management
    • Human Factors
  • Business Management
  • Commerce
    • General
    • Human Resource Management
    • International Business
    • International Business
  • Construction Management
  • Design
    • Communication Design
    • Design Anthropology
    • Interior Design
  • Engineering
    • Advanced Manufacturing Technology
    • Civil
    • Electrical & Electronic
  • Information Systems Management
  • Information Technology
  • Information Technology Business Analysis
  • Information Technology Project Management
  • Marketing
  • Multimedia
  • Professional Accounting
  • Science
    • Applied Statistics
    • Astronomy
    • Biotechnology
  • Social Science
    • Professional Counseling
  • Technology – Business Systems

 MASTER DEGREE

  • Arts
    • Media & Communications
    • Writing
  • Aviation
    • Human Factors
    • Management
  • Business Administration
  • Business Management
  • Commerce
    • General
    • Human Resource Management
    • Integrated Human Resource Management
    • International Business
  • Construction Management
  • Design
    • Communication Design
    • Design Anthropology
    • Interior Design
  • Engineering
    • Advanced Manufacturing Technology
    • Civil
    • Electrical & Electronic
  • Engineering Science
    • Advanced Manufacturing Technology
    • Civil
    • Electrical & Electronic
    • Network Systems & Telecommunications
  • Entrepreneurship & Innovation
  • Finance & Banking
  • Information System Management
  • Information Technology
  • Information Technology – Professional Computing
  • Information Technology Business Analysis
  • IT Project Management
  • Integrated Marketing
  • Marketing
  • Practicing Accounting
  • Professional Accounting
  • Professional Engineering
  • Psychology –Counseling Psychology
  • Science
    • Applied Statistics
    • Astronomy
    • Biotechnology
    • Network Systems
  • Social Investment & Philanthropy
  • Social Science – Professional Counseling
  • Strategic Foresight
  • Technology – Business Systems

 MASTER BY RESEARCH

  • Arts
  • Business
  • Design
  • Engineering
  • Health Science
  • Information & Communication Technology
  • Science

DOCTORAL DEGREE

  • Design
  • Philosophy
    • Business
    • Business – Practice Based Research
    • Clinical Psychology
    • Design
    • Engineering
    • Health Science
    • Humanities, Arts & Social Science
    • Information Systems
    • Information & Communication Technology
    • Science
  •  Psychology
    • Clinical Psychology
    • Clinical & Forensic Psychology
    • Counseling Psychology

HỌC PHÍ

 Chương trình họcThời gian học
Học phí
DỰ BỊ ĐẠI HỌC
Foundation8 tháng$AUD 17,950 – $AUD 19,200
Certificate6 tháng – 1 năm$AUD   6,750 – $AUD 16,650
Diploma6 tháng – 2 năm$AUD   6,850 – $AUD 23,100
Advanced Diploma6 tháng – 2 năm$AUD   6,850 – $AUD 16,500
BẬC ĐẠI HỌC
Associate Degree2 năm$AUD 21,230 – $AUD 22,630
Bachelor Degree3 – 4 năm$AUD 21,230 – $AUD 29,270
BẬC CAO HỌC
Professional Year44 tuần$AUD 12,600 – $AUD 15,200
Graduate Certificate6 tháng – 1 năm$AUD 11,480 – $AUD 26,620
Graduate Diploma6 tháng – 18 tháng$AUD 12,000 – $AUD 28,300
Master Degree6 tháng – 2 năm$AUD 12,000 – $AUD 29,500
Master Degree by Research2 năm$AUD 24,370 – $AUD 30,700
Doctoral Degree3 – 4 năm$AUD 24,720 – $AUD 30,700

THỜI GIAN NHẬP HỌC

  • Bậc đại học & Cao học: Tháng 3  & Tháng 8
  • TAFE: Tháng 2, Tháng 3, Tháng 7. Tháng 8
  • Unilink: Tháng 2, Tháng 6, Tháng 10

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC

Chương trình học
IELTS
TOEFL pBT
TOEFL iBT
Foundation Year5.5
(Tất cả trên 5.0)
513
(TWE – 4.0)
65
(Tất cả trên 15)
Certificate III, IV5.5
(Tất cả trên 5.5)
513
(TWE – 4.0)
65
(Tất cả trên 15)
Unilink Diploma6.0
(Tất cả trên 5.5)
537
(TWE – 4.0)
75
(Tất cả trên 17)
TAFE Diploma & Advanced Diploma6.0
(Tất cả trên 6.0)
537
(TWE – 4.5)
75
(Tất cả trên 17)
BẬC ĐẠI HỌC6.5
(Tất cả trên 6.0)
550
(TWE – 5.0)
79
(Tất cả trên 18)
BẬC CAO HỌC6.5
(Tất cả trên 6.0)
550
(TWE – 5.0)
79
(Tất cả trên 18)
BẬC CAO HỌC (Psychology)7.0
(Tất cả trên 7.0)
585
(TWE – 5.5)
95
(Tất cả trên 22)


 

Share In
Các tin liên quan